--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du thủ du thực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du thủ du thực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du thủ du thực
+
Lead a truant life, idle
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
du thủ du thực
:
Lead a truant life, idle
+
protective
:
bảo vệ, bảo hộ, che chởprotective barrage (quân sự) lưới lửa bảo vệ
+
telepathist
:
người tin ở thuyết cảm từ xa; người nghiên cứu thuyết cảm từ xa; người có khả năng cảm từ xa
+
scoriae
:
xỉ
+
ngổ ngược
:
Wayward and impertinent